Kho lạnh là một hệ thống lưu trữ có kiểm soát nhiệt độ, được sử dụng để bảo quản các loại hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm nông nghiệp. Mục tiêu chính của kho lạnh là duy trì nhiệt độ ổn định để kéo dài thời gian sử dụng của hàng hóa và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Các thành phần chính của kho lạnh bao gồm:
- Hệ thống làm lạnh: Sử dụng máy nén, dàn ngưng, và dàn bay hơi để duy trì nhiệt độ thấp. Có thể sử dụng các chất làm lạnh như amoniac, freon, hoặc CO2.
- Cấu trúc kho: Thường được xây dựng bằng vật liệu cách nhiệt tốt như panel cách nhiệt polyurethane hoặc EPS để ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng đến nhiệt độ bên trong.
- Hệ thống điều khiển nhiệt độ và độ ẩm: Đảm bảo môi trường bên trong kho luôn được kiểm soát và ổn định. Một số kho lạnh còn trang bị hệ thống cảnh báo khi có sự cố về nhiệt độ.
- Hệ thống thông gió: Đảm bảo không khí lưu thông và duy trì độ tươi mới của hàng hóa.
Các loại kho lạnh:
- Kho lạnh bảo quản: Dùng để bảo quản hàng hóa trong thời gian dài. Nhiệt độ thường duy trì ở mức từ -18°C đến -25°C.
- Kho mát: Duy trì nhiệt độ ở mức từ 0°C đến 15°C, thích hợp cho các loại thực phẩm tươi sống và rau quả.
- Kho đông lạnh: Được sử dụng để đông lạnh hàng hóa ngay sau khi thu hoạch hoặc sản xuất, giữ nhiệt độ dưới -18°C.
- Kho lạnh chuyên dụng: Dùng cho các sản phẩm đặc biệt như dược phẩm, cần môi trường nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ.
Lợi ích của kho lạnh:
- Kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm: Bằng cách giảm tốc độ hư hỏng do vi sinh vật và các quá trình hóa học.
- Bảo đảm chất lượng sản phẩm: Giữ nguyên hương vị, dinh dưỡng và hình dáng của sản phẩm.
- Giảm thiểu lãng phí: Hạn chế mất mát do hư hỏng trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.
Kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng của nhiều ngành công nghiệp, đảm bảo các sản phẩm đến tay người tiêu dùng với chất lượng tốt nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHO LẠNH
Thể tích (m³) |
Công suất lạnh 2~8℃ |
Mã kho lạnh | Công suất lạnh (-15℃)~(-18℃) |
Mã kho lạnh |
6 – 15 | 3Hp | DL – 10 | 3HP | DL7 DD12 |
6 – 21 | 3Hp | DL – 15 DD – 15 |
4HP | DD – 12 DD – 15 |
22 – 30 | 4Hp | DL – 25 | 5HP | DD – 22 DD – 30 |
31 – 45 | 5Hp | DL – 30 | 6HP | DD – 40 |
46 – 65 | 6Hp | DL – 40 | 8HP | DD – 60 |
66 – 85 | 7Hp | DL – 55 | 10HP | DD – 65 |
86 – 100 | 8Hp | DL – 80 | 12HP | DD – 80 |
101 – 140 | 10Hp | DL – 105 | 15HP | DD – 100 |
> 105 | …… | …… | …… | …… |